1. Giới thiệu sản phẩm
CHT316 1.2mm là dòng dây hàn inox lõi thuốc (Flux Cored Wire) cao cấp của Atlantic – thương hiệu vật liệu hàn hàng đầu khu vực Châu Á.
Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho hàn thép không gỉ 18Cr–12Ni–2Mo (SUS316) trong các ngành hóa chất, lọc hóa dầu, phân bón, thiết bị áp lực, bồn chứa, yêu cầu mối hàn có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn liên tinh ổn định.
Dòng CHT316 sử dụng thuốc rutile giúp hồ quang êm, mối hàn đầy, độ chảy loang tốt và xỉ bong dễ dàng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các đơn vị thi công cần năng suất cao, mối hàn đẹp và chất lượng ổn định trên nhiều tư thế.
2. Đặc điểm nổi bật của CHT316
✓ Cơ tính cao – mối hàn bền chắc
-
Độ bền kéo thực tế đạt 560 MPa, cao hơn tiêu chuẩn AWS (≥520 MPa).
-
Độ dẻo cao 40%, đảm bảo khả năng chịu rung động và chịu va đập.
✓ Chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt
-
Thành phần Cr 18.5% – Ni 12% – Mo 2.3% mang lại khả năng chống ăn mòn clorua, axit nhẹ và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Đặc biệt phù hợp hàn các chi tiết làm việc trong môi trường nóng ẩm hoặc nước biển.
✓ Hồ quang ổn định – ít bắn tóe
Thuốc rutile giúp:
-
Hồ quang mềm, dễ điều khiển
-
Độ ngấu tốt
-
Hạn chế bắn tóe, giảm thời gian làm sạch sau hàn
✓ Hàn tốt ở nhiều tư thế
-
F, H, HF, OH, V
→ Phù hợp thi công kết cấu inox vị trí khó.
✓ Kiểm tra X-Ray đạt cấp độ II
→ Đảm bảo kim loại đắp sạch, ít lẫn tạp chất, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp nặng.
3. Ứng dụng của dây hàn CHT316
CHT316 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hàn thiết bị ngành hóa dầu, hóa chất, phân bón
-
Hàn bồn chứa SUS316, đường ống công nghiệp
-
Kết cấu inox chịu tải trọng và rung động
-
Thiết bị chịu môi trường clorua, hơi muối, ăn mòn cao
-
Sửa chữa và chế tạo máy móc inox 316
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy chế biến công nghiệp, nhà thầu cơ khí inox, nhà máy nhiệt điện – lọc dầu – dược phẩm.
4. Thành phân hóa học kim loại đắp % (Typical)
| Thành phần |
C |
Mn |
Si |
S |
P |
Cr |
Ni |
Mo |
Cu |
| Tỷ lệ (%) |
0.045 |
0.57 |
0.57 |
0.004 |
0.018 |
18.542 |
11.978 |
2.318 |
0.082 |
→ Đúng tiêu chuẩn AWS A5.22 E316T1-1 / BS EN 12073 T 19 12 3 P C1 / JIS YF316C.
5. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties - Actual)
→ Mối hàn có độ dai tốt, bền trong nhiệt độ thấp và môi trường ăn mòn.
6. Thông số kỹ thuật đề xuất (DCEP+)
Đường kính dây: 1.2mm
Khí bảo vệ: CO₂ (20–25 L/min)
| Tư thế hàn |
Dòng hàn (A) |
| F |
160 - 240 |
| H |
160 - 240 |
| HF |
160 - 220 |
| OH |
120 - 200 |
| V |
100 - 180 |
Độ nhô dây (stick-out): 15-25mm
7. Lưu ý khi sử dụng
- Bảo quản dây ở nơi khô ráo, kín khí, tránh ẩm
-
Làm sạch bề mặt hàn trước khi thao tác (dầu mỡ, bụi bẩn, rỉ sét).
-
Điều chỉnh lưu lượng khí bảo vệ ổn định để hạn chế rỗ khí.
-
Không để dây tiếp xúc hơi nước hoặc môi trường có độ ẩm cao.
8. Ưu điểm khi chọn hàng chính hãng Atlantic tại Móc Xích
-
Nguồn gốc rõ ràng – hàng mới 100%
-
Bảo quản tiêu chuẩn kho vật liệu hàn
-
Hóa đơn VAT đầy đủ
-
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật inox, thông số hàn
-
Giao nhanh toàn quốc, miễn phí nội thành HCM tùy số lượng
9. FAQ – Câu hỏi thường gặp
CHT316 có dùng hàn inox 304 được không?
Được, nhưng không tối ưu. Dùng cho inox 316/316L là tốt nhất.
Dây lõi thuốc CHT316 có cần khí bảo vệ không?
Có – dùng CO₂ 99.98%. Đây là dòng T1-1 có khí (gas-shielded).
1 cuộn 12.5kg hàn được bao nhiêu mét?
Tùy chế độ hàn, vật liệu và thao tác. Trung bình 1 cuộn hàn 150–250 mét liên tục.
10. Thông số sản phẩm
-
Tên sản phẩm: Dây hàn inox lõi thuốc Atlantic CHT316
-
Đường kính: 1.2mm
-
Đóng gói: Cuộn 12.5kg
-
Thương hiệu: Atlantic
-
Tiêu chuẩn: AWS A5.22 E316T1-1
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Ứng dụng: Hàn inox 316 trong môi trường ăn mòn cao
Liên hệ Hotline/Zalo 0919636299 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Tham khảo thêm các loại dây hàn inox chất lượng cao tại đây.
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm