Tiêu chuẩn:
- AWS A5.17: EM12K
- Tương đương JIS: YGW11
- Đường kính thông dụng: 2.0mm, 2.4mm, 3.2mm, 4.0mm
Thành phần hóa học điển hình (%)
C |
Mn |
Si |
S |
P |
≤0.10 |
1.00–1.60 |
0.10–0.35 |
≤0.030 |
≤0.030 |
Cơ tính điển hình (khi dùng với thuốc hàn thích hợp):
- Độ bền kéo (Rm): ≥ 500 MPa
- Độ chảy (ReL): ≥ 400 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 22%
- Độ dai va đập (-20°C): ≥ 47 J
Đặc điểm nổi bật:
- Ngấu sâu, tốc độ hàn cao
- Mối hàn bền, ít rỗ khí và khuyết tật
- Phối hợp tốt với nhiều loại thuốc hàn (CHF301, CHF501)
- Phù hợp với cả hàn nối và hàn đắp dày
Ứng dụng:
- Kết cấu thép chịu lực
- Hàn tấm dày, đường ống cỡ lớn
- Bồn bể áp lực, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt
- Hàn trong dây chuyền tự động hoặc bán tự động
Gợi ý kết hợp thuốc hàn với EM12K theo từng ứng dụng:
Ứng dụng chính |
Thuốc hàn khuyến nghị |
Đặc điểm phối hợp |
Kết cấu thép xây dựng |
CHF101, CHF501 |
Ngấu sâu, mối hàn sạch, năng suất cao, phù hợp hàn tự động |
Bồn bể áp lực, nồi hơi |
CHF301 |
Cơ tính cao, độ dai tốt, đạt yêu cầu kiểm tra siêu âm (UT, RT) |
Đóng tàu và công trình biển |
CHF101, CHF601 |
Mối hàn chống nứt tốt, chịu ăn mòn khí hậu biển |
Hàn đắp bề mặt thép carbon |
CHF501 |
Tăng chiều dày nhanh, độ phủ tốt, tiết kiệm vật liệu |
Hàn đường ống lớn, tấm dày |
CHF101 |
Mối hàn dẻo dai, ít rỗ khí, ngấu sâu, phù hợp cho sản xuất hàng loạt |
Lưu ý:
- Cặp dây - thuốc hàn cần thử nghiệm thực tế trên vật liệu nền để đảm bảo tương thích tối đa
- Khi yêu cầu kiểm tra cơ lý hoặc NDT (UT, RT), nên sử dụng dây & thuốc theo tiêu chuẩn được kiểm định
- Nên sấy thuốc hàn theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường 300-350oC trong 1-2h) trước khi dùng
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm